Có 2 kết quả:
共和政体 gòng hé zhèng tǐ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ • 共和政體 gòng hé zhèng tǐ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ
gòng hé zhèng tǐ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
republican system of government
Bình luận 0
gòng hé zhèng tǐ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
republican system of government
Bình luận 0